Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glycérol
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
glycérol
Danh từ
sửa
glycérol
gđ
Như
glycérine
.
Tham khảo
sửa
"
glycérol
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)