Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡlu.tɔn.mɑ̃/

Phó từ sửa

gloutonnement /ɡlu.tɔn.mɑ̃/

  1. Hau háu, phàm.
    Manger gloutonnement — ăn phàm

Tham khảo sửa