gloussant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlu.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gloussant /ɡlu.sɑ̃/ |
gloussants /ɡlu.sɑ̃/ |
Giống cái | gloussante /ɡlu.sɑ̃t/ |
gloussantes /ɡlu.sɑ̃t/ |
gloussant /ɡlu.sɑ̃/
- Rúc rích (cười).
Tham khảo
sửa- "gloussant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)