glossateur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
glossateurs /ɡlɔ.sa.tœʁ/ |
glossateurs /ɡlɔ.sa.tœʁ/ |
glossateur gđ
Tham khảo
sửa- "glossateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glossateurs /ɡlɔ.sa.tœʁ/ |
glossateurs /ɡlɔ.sa.tœʁ/ |
glossateur gđ