Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡlɔ.by.lin/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
globuline
/ɡlɔ.by.lin/
globuline
/ɡlɔ.by.lin/

globuline gc /ɡlɔ.by.lin/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học; hóa học) Globulin.

Tham khảo

sửa