Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡloʊ.bə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

globalist /ˈɡloʊ.bə.ˌlɪst/

  1. Xem globalize chỉ người chủ trương

Tham khảo

sửa