glissière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡli.sjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
glissière /ɡli.sjɛʁ/ |
glissières /ɡli.sjɛʁ/ |
glissière gc /ɡli.sjɛʁ/
Tham khảo
sửa- "glissière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
glissière /ɡli.sjɛʁ/ |
glissières /ɡli.sjɛʁ/ |
glissière gc /ɡli.sjɛʁ/