glidelås
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | glidelås | glidelåsen, glidelåset |
Số nhiều | glidelås, glidelåser | glidelåsa, glidelåsene |
glidelås gđ
- Cái phẹc-mơ-tuya (quần, áo. . . ).
- Jakken har glidelås i stedet for knapper.
Tham khảo
sửa- "glidelås", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)