Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
glauque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡlɔk/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
glauque
/ɡlɔk/
glauques
/ɡlɔk/
Giống cái
glauque
/ɡlɔk/
glauques
/ɡlɔk/
glauque
/ɡlɔk/
Xanh lục
.
Mer
glauque
— biển xanh lục
Tham khảo
sửa
"
glauque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)