Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực glauque
/ɡlɔk/
glauques
/ɡlɔk/
Giống cái glauque
/ɡlɔk/
glauques
/ɡlɔk/

glauque /ɡlɔk/

  1. Xanh lục.
    Mer glauque — biển xanh lục

Tham khảo

sửa