glaiseux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡlɛ.zø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | glaiseux /ɡlɛ.zø/ |
glaiseux /ɡlɛ.zø/ |
Giống cái | glaiseuse /ɡlɛ.zøz/ |
glaiseuses /ɡlɛ.zøz/ |
glaiseux /ɡlɛ.zø/
- Xem glaise
- Sol glaiseux — đất có đất sét
Tham khảo
sửa- "glaiseux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)