Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực glaciaire
/ɡla.sjɛʁ/
glaciaires
/ɡla.sjɛʁ/
Giống cái glaciaire
/ɡla.sjɛʁ/
glaciaires
/ɡla.sjɛʁ/

glaciaire

  1. Xem glacier 1
    Erosion glaciaire — sự xói mòn do sông băng
    Périodes glaciaires — thời kỳ sông băng

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa