Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡla.syʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
glaçure
/ɡla.syʁ/
glaçures
/ɡla.syʁ/

glaçure gc /ɡla.syʁ/

  1. Men trong (trên đồ sứ. ).

Tham khảo sửa