gjestfrihet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjestfrihet | gjestfriheta, gjestfriheten |
Số nhiều | — | — |
gjestfrihet gđc
- Sự hiếu khách.
- Vi ble møtt med stor gjestfrihet.
Tham khảo
sửa- "gjestfrihet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)