gjestfri
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gjestfri |
gt | gjestfritt | |
Số nhiều | gjestfrie | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gjestfri
- Hiếu khách.
- De er svært gjestfrie.
- et gjestfritt hjem
Tham khảo sửa
- "gjestfri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)