gjespe
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjespe |
Hiện tại chỉ ngôi | gjesper |
Quá khứ | gjespa, gjespet |
Động tính từ quá khứ | gjespa, gjespet |
Động tính từ hiện tại | — |
gjespe
- Ngáp.
- å gjespe av tretthet
- Han måtte gjespe fordi det var så kjedelig.
Tham khảo sửa
- "gjespe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)