Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gjengjeld gjengjelda, gjengjelden
Số nhiều

gjengjeld gđc

  1. Sự đền bù, bồi đáp, báo đáp, đền đáp. Sự trả thù, trả đũa.
    Jeg vil gjerne gjøre gjengjeld.
    å kreve noe til gjengjeld
    til gjengjeld — Bù lại.
    å gjøre gjengjeld for noe — Báo đáp, trả đũa việc gì.

Tham khảo

sửa