gjødsle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjødsle |
Hiện tại chỉ ngôi | gjødsler |
Quá khứ | gjødsla, gjødslet |
Động tính từ quá khứ | gjødsla, gjødslet |
Động tính từ hiện tại | — |
gjødsle
- Bón phân.
- Gartneren gjødslet blomstene godt.
Tham khảo
sửa- "gjødsle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)