Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít gjødsel gjødsla, gjødselen
Số nhiều

gjødsel gđc

  1. Phân bón, phân.
    Bonden kjørte ut gjødsel.
    Han kjøpte en sekk med gjødsel.

Tham khảo

sửa