Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gjødsel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
gjødsel
gjødsla
,
gjødselen
Số nhiều
—
—
gjødsel
gđc
Phân bón, phân.
Bonden kjørte ut
gjødsel
.
Han kjøpte en sekk med
gjødsel
.
Tham khảo
sửa
"
gjødsel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)