Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
girond
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒi.ʁɔ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
girond
/ʒi.ʁɔ̃/
gironds
/ʒi.ʁɔ̃/
Giống cái
gironde
/ʒi.ʁɔ̃d/
girondes
/ʒi.ʁɔ̃d/
girond
/ʒi.ʁɔ̃/
(
Thông tục
)
Xinh xắn
;
mũm mĩm
.
Tham khảo
sửa
"
girond
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)