Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒi.ʁɔ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực girond
/ʒi.ʁɔ̃/
gironds
/ʒi.ʁɔ̃/
Giống cái gironde
/ʒi.ʁɔ̃d/
girondes
/ʒi.ʁɔ̃d/

girond /ʒi.ʁɔ̃/

  1. (Thông tục) Xinh xắn; mũm mĩm.

Tham khảo

sửa