Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒi.ʁɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
girolle
/ʒi.ʁɔl/
girolles
/ʒi.ʁɔl/

girolle gc /ʒi.ʁɔl/

  1. (Thực vật học) Nấm mồng gà.

Tham khảo

sửa