Xem thêm: Girls

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GenAm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ɡɝlz/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ɡɜːlz/
  • (tập tin)
  • Vần: -ɜː(ɹ)lz

Danh từ

sửa

girls

  1. Dạng số nhiều của girl.

girls sn (chỉ có số nhiều)

  1. (lóng) Ngực phụ nữ.
    • 2008, Women's Health, tr. 141:
      Talk about lucky stripes: This push-up top features pads to provide oomph and make sure the girls stay sunny-side up.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Động từ

sửa

girls

  1. Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của girl.

Từ đảo chữ

sửa