Xem thêm: Girls

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

girls

  1. Dạng số nhiều của girl.

girls sn (chỉ có số nhiều)

  1. (lóng) Ngực phụ nữ.
    • 2008, Women's Health, tr. 141:
      Talk about lucky stripes: This push-up top features pads to provide oomph and make sure the girls stay sunny-side up.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Động từ sửa

girls

  1. Lối trình bày ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của girl.

Từ đảo chữ sửa