gire
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gire |
Hiện tại chỉ ngôi | girer |
Quá khứ | gira, giret, girte |
Động tính từ quá khứ | gira, giret, girt |
Động tính từ hiện tại | — |
gire
- Sang số.
- Noe av det første man lærer når man skal kjøre bil, er å gire.
- å gire opp Lên — số xe.
- å gire ned — Trả số.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "gire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)