gigogne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.ɡɔɲ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gigogne /ʒi.ɡɔɲ/ |
gigognes /ʒi.ɡɔɲ/ |
gigogne gc /ʒi.ɡɔɲ/
- Mère Gigogne — (thân mật) bà mẹ nhiều con.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gigogne /ʒi.ɡɔɲ/ |
gigognes /ʒi.ɡɔɲ/ |
Giống cái | gigogne /ʒi.ɡɔɲ/ |
gigognes /ʒi.ɡɔɲ/ |
gigogne /ʒi.ɡɔɲ/
- Meubles gigognes — đồ gỗ lồng được vào nhau.
Tham khảo
sửa- "gigogne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)