Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít giftermål giftermålet
Số nhiều giftermål giftermåla, giftermål ene

giftermål

  1. Sự kết hôn, lập gia đình, cưới xin, cưới vợ, lấy chồng.
    Et halvt år etter forlovelsen ble det giftermål.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa