Tiếng Anh

sửa
 
gibbon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪ.bən/

Danh từ

sửa

gibbon /ˈɡɪ.bən/

  1. (Động vật học) Con vượn.

Tham khảo

sửa