Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giọt rồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̰ʔt
˨˩
zə̤wŋ
˨˩
jɔ̰k
˨˨
ʐəwŋ
˧˧
jɔk
˨˩˨
ɹəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔt
˨˨
ɹəwŋ
˧˧
ɟɔ̰t
˨˨
ɹəwŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
giọt rồng
Có nghĩa là
thời giờ
,
thời khắc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giọt rồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)