Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰ʔt˨˩ zə̤wŋ˨˩jɔ̰k˨˨ ʐəwŋ˧˧jɔk˨˩˨ ɹəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔt˨˨ ɹəwŋ˧˧ɟɔ̰t˨˨ ɹəwŋ˧˧

Định nghĩa sửa

giọt rồng

  1. Có nghĩa là thời giờ, thời khắc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa