giằn giọc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤n˨˩ za̰ʔwk˨˩ | jaŋ˧˧ ja̰wk˨˨ | jaŋ˨˩ jawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟan˧˧ ɟawk˨˨ | ɟan˧˧ ɟa̰wk˨˨ |
Nội động từ
sửagiằn giọc
- (Địa phương) Như Trằn trọc
- Giằn giọc không ngủ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giằn giọc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)