Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤n˨˩ za̰ʔwk˨˩jaŋ˧˧ ja̰wk˨˨jaŋ˨˩ jawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟan˧˧ ɟawk˨˨ɟan˧˧ ɟa̰wk˨˨

Nội động từ

sửa

giằn giọc

  1. (Địa phương) Như Trằn trọc
    Giằn giọc không ngủ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa