Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghudughuduji
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Đông Hương
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ tượng thanh
, từ
tiếng Trung Quốc
咕嘟
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/qutuqutuˈt͡ɕi/
Danh từ
sửa
ghudughuduji
tiếng
của
nước
.
Đồng nghĩa
sửa
ghudu ghudu