Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.zə.ˌrɑɪt/

Danh từ

sửa

geyserite /.zə.ˌrɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Geyserit.

Tham khảo

sửa