germination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdʒɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửagermination /ˌdʒɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "germination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɛʁ.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
germination /ʒɛʁ.mi.na.sjɔ̃/ |
germinations /ʒɛʁ.mi.na.sjɔ̃/ |
germination gc /ʒɛʁ.mi.na.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "germination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)