Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geomagnetic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdʒi.oʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Tính từ
sửa
geomagnetic
/ˌdʒi.oʊ.mæɡ.ˈnɛ.tɪk/
Thuộc địa từ;
từ tính
trái đất
.
Tham khảo
sửa
"
geomagnetic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)