Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geologic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdʒi.ə.ˈlɑː.dʒɪk/
Tính từ
sửa
geologic
(
không đếm được
)
/ˌdʒi.ə.ˈlɑː.dʒɪk/
(thuộc)
Địa chất
.
Từ dẫn xuất
sửa
geological
Tham khảo
sửa
"
geologic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)