Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛn.tᵊl.ˈhɑːr.təd/

Tính từ sửa

gentle-hearted /ˈdʒɛn.tᵊl.ˈhɑːr.təd/

  1. Có lòng tốt; có thiện chí.

Tham khảo sửa