gentilesse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdʒɛn.tə.ˈlɛs/
Danh từ
sửagentilesse /ˌdʒɛn.tə.ˈlɛs/
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Văn nhã; lòng nhân ái.
Tham khảo
sửa- "gentilesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gentilesse /ˌdʒɛn.tə.ˈlɛs/