Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒɛn.tə.ˈlɛs/

Danh từ

sửa

gentilesse /ˌdʒɛn.tə.ˈlɛs/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Văn nhã; lòng nhân ái.

Tham khảo

sửa