Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɑ̃.sjan/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gentiane
/ʒɑ̃.sjan/
gentianes
/ʒɑ̃.sjan/

gentiane gc /ʒɑ̃.sjan/

  1. Cây long đởm.

Tham khảo

sửa