Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛnt.ʃən/

Danh từ sửa

gentian /ˈdʒɛnt.ʃən/

  1. (Thực vật học) Cây long đởm.

Tham khảo sửa