Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /xenitouɾiˈnaɾjos/ [xe.ni.t̪o.u.ɾiˈna.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: ge‧ni‧to‧u‧ri‧na‧rios

Tính từ

sửa

genitourinarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của genitourinario