Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔ.di.li/

Phó từ

sửa

gaudily /ˈɡɔ.di.li/

  1. Phô trương, loè loẹt.

Tham khảo

sửa