gauchissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ.ʃis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gauchissement /ɡɔ.ʃis.mɑ̃/ |
gauchissement /ɡɔ.ʃis.mɑ̃/ |
gauchissement gđ /ɡɔ.ʃis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "gauchissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)