gau gáu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaw˧˧ ɣaw˧˥ | ɣaw˧˥ ɣa̰w˩˧ | ɣaw˧˧ ɣaw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaw˧˥ ɣaw˩˩ | ɣaw˧˥˧ ɣa̰w˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửagau gáu
- (ít dùng) Như rau ráu
- nhai xương gau gáu
Tham khảo
sửa- Gau gáu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam