Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪt.ˈki.pɜː/

Danh từ

sửa

gate-keeper /ˈɡeɪt.ˈki.pɜː/

  1. Người gác cổng.

Tham khảo

sửa