Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  Pháp

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
garou
/ɡa.ʁu/
garous
/ɡa.ʁu/

garou /ɡa.ʁu/

  1. (Thực vật học) Cây dó rộp.

Tham khảo sửa