Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɛr.ɪʃ.li/

Phó từ

sửa

garishly /ˈɡɛr.ɪʃ.li/

  1. Loè loẹt, sặc sỡ.

Tham khảo

sửa