Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɛr.ɪʃ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

garish /ˈɡɛr.ɪʃ/

  1. Loè loẹt, sặc sỡ.
    garish ornaments — đồ trang trí loè loẹt
  2. Chói mắt.
    garish light — ánh sáng chói mắt

Tham khảo

sửa