garefowl
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Iceland geirfugl < tiếng Bắc Âu cổ geirfugl (“Pinguinus impennis”). Có liên quan đến tiếng Thụy Điển garfågel, tiếng Đan Mạch geirfugl, tiếng Faroe geirfuglur, gorfuglur, tiếng Pháp gorfou.
Danh từ
sửagarefowl (số nhiều garefowls)
- Chim Pinguinus impennis.
- Chim Alca torda.
Tham khảo
sửa- “garefowl”, trong Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.