garçonnet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁ.sɔ.nɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
garçonnet /ɡaʁ.sɔ.nɛ/ |
garçonnets /ɡaʁ.sɔ.nɛ/ |
garçonnet gđ /ɡaʁ.sɔ.nɛ/
- (Thân mật) Chú bé, thiếu niên.
- taille "garçonnet" — cỡ (quần áo) thiếu niên
Tham khảo
sửa- "garçonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)