Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ganglionnaires
/ɡɑ̃ɡ.ljɔ.nɛʁ/
ganglionnaires
/ɡɑ̃ɡ.ljɔ.nɛʁ/
Giống cái ganglionnaires
/ɡɑ̃ɡ.ljɔ.nɛʁ/
ganglionnaires
/ɡɑ̃ɡ.ljɔ.nɛʁ/

ganglionnaire

  1. Xem ganglion
    Système ganglionnaire — hệ hạch

Tham khảo

sửa