Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæn.də/

Danh từ

sửa

ganda /ˈɡæn.də/

  1. Người nói tiếng BantuUganđa (châu Phi).
  2. Tiếng Bantu của người Ganđa.

Tham khảo

sửa