Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gammée
/ɡa.me/
gammées
/ɡa.me/
Giống cái gammée
/ɡa.me/
gammées
/ɡa.me/

gammée gc /ɡa.me/

  1. Croix gammée — chữ thập ngoặc.

Tham khảo

sửa