gallinacé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.li.na.se/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gallinacé /ɡa.li.na.se/ |
gallinacé /ɡa.li.na.se/ |
gallinacé gđ /ɡa.li.na.se/
- (Số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) Như galliformes.
- démarche de gallinacé — (y học) dáng đi như gà
Tham khảo
sửa- "gallinacé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)